Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remainders

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

số dư

Kinh tế

hàng bán xôn
hàng ế bán hạ giá
hàng tồn
sách bán hạ giá
sách ế
số sách còn dư lại

Xem thêm các từ khác

  • Remaining

    / ri´meiniη /, Kỹ thuật chung: còn lại, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Remaining cost

    giá trị sau khi sử dụng,
  • Remaining income

    thu nhập còn lại,
  • Remaining variation

    biến dị dư,
  • Remains

    / [re'mein] /, Danh từ số nhiều: Đồ thừa, cái còn lại, phế tích, tàn tích (những toà nhà.. cổ...
  • Remains of an ancient town

    di tích của thành phố cổ,
  • Remains of brickwork

    phần dư khi xây gạch,
  • Remak plexus

    đám rối remak,
  • Remake

    / ri:´meik /, Ngoại động từ .remade: làm lại, làm khác đi (nhất là một bộ phim), Danh...
  • Remaking

    sự làm lại,
  • Remalloy

    hợp kim remalloy,
  • Reman

    / ri:´mæn /, Ngoại động từ: cung cấp người làm mới, lại làm cho dũng cảm, lại làm có khí...
  • Remand

    / ri´ma:nd /, Danh từ: sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm, Ngoại...
  • Remand centre

    danh từ, nơi giam giữ tạm thời những tội phạm vị thành niên,
  • Remand home

    như remand centre,
  • Remanence

    / ´remənəns /, Danh từ: sự cảm ứng từ dư; độ từ dư, Điện lạnh:...
  • Remanent

    / ¸remənənt /, Tính từ: (vật lý) còn dư, (từ cổ,nghĩa cổ) còn lại, Toán...
  • Remanent charge

    điện tích dư,
  • Remanent flux density

    độ từ cảm dư, mật độ từ (thông) dư, mật độ thông lượng dư, mật độ từ thông dư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top