- Từ điển Anh - Việt
Remedying of
Xem thêm các từ khác
-
Remedying of Defects
sửa chữa sai sót, works , remedying of defects, sửa chữa sai sót cho công trình -
Remedying of Defects, Cost of
chi phí sửa chữa sai sót, -
Remedying of defects
sửa chữa sai sót, -
Remelt
/ ri´melt /, Điện lạnh: nóng chảy lại, Kỹ thuật chung: luyện lại,... -
Remelt sugar
đường vàng, -
Remelting
Danh từ: sự nấu chảy lại, sự luyện lại, sự nấu chảy lại, sự nung chảy lại, sự đúc... -
Remelting furnace
lò nấu chảy lại, -
Remelting machine
máy nung chảy lại, -
Remelting of rocks
sự nóng chảy đá, -
Remelting process
quá trình nấu chảy lại, -
Remember
/ rɪˈmɛmbər /, Ngoại động từ: nhớ; nhớ lại, nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền, nhớ đưa tiền,... -
Remember condition
điều kiện nhớ, -
Rememberable
Tính từ: Đáng ghi nhớ, -
Remembering
Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, anamnestic , evocative , memoried , memorized , redolent , remembered ,... -
Remembrance
/ ri'membrəns /, Danh từ: sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức, món quà lưu niệm, vật kỷ... -
Remembrance sunday
Danh từ: (ngày chủ nhật gần nhất với) ngày 11 tháng 11 tưởng nhớ những người đã chết trong... -
Remembrancer
/ ri´membrənsə /, danh từ, kỷ niệm; cái nhắc nhở; người gợi lại kỷ niệm xưa, vật gợi lại kỷ niệm xưa, king's remembrancer,... -
Remetal
Ngoại động từ: thay vỏ kim loại, (đường sắt) thay balat/đá dằn, thay cho, -
Remetaling
sự thay đá dăm (làm đường),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.