- Từ điển Anh - Việt
Remittence
Xem thêm các từ khác
-
Remittent
/ ri´mitənt /, Tính từ: từng cơn (dịu đi), dịu đi từng lúc (về cơn sốt, bệnh tật), Danh... -
Remittent fever
sốt từng cơn, -
Remitter
/ ri´mitə /, Danh từ: người gửi tiền, người gửi hàng (cho ai), (pháp lý) sự trao lại một vụ... -
Remitting bank
ngân hàng nhờ thu, ngân hàng chuyển, ngân hàng chuyển tiền, ngân hàng gởi chứng từ (thư tín dụng), ngân hàng gửi chứng... -
Remixer
trộn lại [máy trộn lại (bê-tông)], -
Remixing
trộn lại [sự trộn lại], -
Remnant
/ ´remnənt /, Danh từ: ( (thường) số nhiều), cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại,... -
Remnant day
ngày bán hạ giá, -
Remnants
di tích, hàng bán xôn, hàng cuối loạt, hàng ế, -
Remodel
/ ri:´mɔdl /, Ngoại động từ: làm lại, sửa đổi, tu sửa, tổ chức lại, Hóa... -
Remodulation
tái biến điện, tái điều chế, -
Remodulator
bộ điều chế lại, bộ tái điều chế, -
Remold
như retread, đúc lại, -
Remold, remould
ráp khuôn lại, cải tổ, -
Remoldability
tính dễ gia công, dễ chế tạo, dễ chế tạo, tính dễ gia công, -
Remolded tire
lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại, -
Remolding
sự đúc lại, sự làm talông lại (lốp xe), sự lót lại, -
Remonetise
như remonetize, -
Remonetization
Danh từ: sự phục hồi (tiền, vàng..) thành tiền tệ chính thức, sự cho đúc và lưu hành lại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.