- Từ điển Anh - Việt
Remote concentrator
Xem thêm các từ khác
-
Remote condense
dàn ngưng đặt xa, -
Remote condenser
thiết bị ngưng tách biệt, giàn ngưng đặt xa, -
Remote connection
kết nối từ xa, sự nối kết từ xa, -
Remote console
bàn điều khiển từ xa, bàn giao tiếp từ xa, -
Remote console interrogation feature
bộ phận hỏi (chất vấn) bằng bàn phím từ xa, -
Remote control
Danh từ: thiết bị điều khiển từ xa, sự điều khiển từ xa, thao tác từ xa, sự điều chỉnh... -
Remote control by radio
điều khiển từ xa bằng rađiô, -
Remote control by television camera
điều khiển từ xa bằng camera truyền hình, -
Remote control door lock
khóa cửa điều khiển từ xa, -
Remote control door mirror
gương cửa điều khiển từ xa, -
Remote control equipment
dụng cụ viễn khiển, dụng cụ điều khiển từ xa, -
Remote control hatching
sự phối liệu (bê tông) điều khiển từ xa, -
Remote control of compressor stations
điều khiển từ xa các trạm máy nén, -
Remote control of equipment
điều khiển từ xa thiết bị, -
Remote control program
chương trình điều khiển từ xa, -
Remote control railway cabin
buồng lái điều khiển (tàu hỏa) từ xa, cabin điều khiển (tàu hỏa) từ xa, -
Remote control relay
rơle điều khiển từ xa, -
Remote control sign
dấu hiệu điều khiển từ xa, -
Remote control signal
tín hiệu điều khiển từ xa, -
Remote control station
trạm điều khiển từ xa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.