- Từ điển Anh - Việt
Remote echo
Xem thêm các từ khác
-
Remote entry services (RES)
dịch vụ nhập từ xa, -
Remote evaporator
dàn bay hơi đặt xa, giàn bay hơi đặt xa, -
Remote exchange concentrator
bộ tập trung tổng đài (điện thoại) ở xa, -
Remote file Server/Service/Sharing/System (RFS)
server/dịch vụ/chia sẻ/hệ thống tệp đầu xa, -
Remote file sharing
sự chia sẻ tập từ xa, -
Remote focusing
sự điều tiêu từ xa, -
Remote handling
sự điều khiển từ xa, -
Remote handling tool
thiết bị điều khiển từ xa, -
Remote holder
người giữ trước đây (hối phiếu...) -
Remote host
chủ từ xa, máy chủ từ xa, -
Remote indicating instrument
máy chỉ báo từ xa, -
Remote indication
sự chỉ báo từ xa, sự chỉ thị từ xa, -
Remote indicator
bộ chỉ báo từ xa, -
Remote inquiry
sự hỏi từ xa, sự vấn tin từ xa, -
Remote inquiry station
trạm hỏi từ xa, trạm vấn tin từ xa, -
Remote job entry
sự nhập công việc từ xa, sự nhập công việc từ xa (rje), -
Remote job entry (RJE)
nhập công việc ở xa, -
Remote job entry facility
phương tiện nhập công việc từ xa, -
Remote key
khóa từ xa, -
Remote learning
học từ xa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.