- Từ điển Anh - Việt
Remote shopping
Mục lục |
Toán & tin
sự mua sắm từ xa
Kinh tế
sự mua sắm từ xa
Xem thêm các từ khác
-
Remote signal
tín hiệu từ xa, -
Remote signaling
sự báo hiệu từ xa, -
Remote signalling
sự báo hiệu từ xa, sự truyền tín hiệu từ xa, -
Remote signlling
báo hiệu từ xa, -
Remote site
khu vực ở xa, -
Remote sounding
sự thám trắc từ xa, -
Remote started session
phiên khởi động từ xa, -
Remote subscriber unit
đơn vị thuê bao xa, -
Remote supervision
giám sát từ xa, -
Remote supervisor
sự giám sát từ xa, sự quản đốc từ xa, -
Remote support
sự hỗ trợ từ xa, -
Remote surveillance system
hệ thống theo dõi từ xa, -
Remote switching
sự chuyển mạch từ xa, -
Remote switching stage
thiết bị chuyển mạch từ xa, tầng chuyển mạch xa, tầng chuyển mạch từ xa, -
Remote switching unit
thiết bị chuyển mạch từ xa (rsu), tầng chuyển mạch từ xa, -
Remote system
hệ thống từ xa, hệ từ xa, -
Remote telemetry unit
bộ đo lường từ xa, -
Remote temperature control
khống chế nhiệt độ từ xa, điều chỉnh nhiệt độ từ xa, sự điều chỉnh (khống chế) nhiệt độ từ xa, remote temperature... -
Remote temperature control system
hệ (thống) điều chỉnh nhiệt độ từ xa, -
Remote temperature controller
rơle nhiệt độ đặt xa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.