- Từ điển Anh - Việt
Remote transaction program
Xem thêm các từ khác
-
Remote user
người dùng từ xa, -
Remote viewing
sự quan sát từ xa, -
Remote workstation
trạm làm việc từ xa, -
Remotely
/ ri´moutli /, phó từ, (trong các câu phủ định) ở mức rất nhỏ; rất mơ hồ; rất xa, -
Remotely controlled aircraft
máy bay điều khiển từ xa, -
Remotely controlled exchange
trung tâm điều khiển từ xa, -
Remotely controlled plant
thiết bị điều khiển từ xa, -
Remotely operated
được điều khiển từ xa, -
Remotely prepared food
thức ăn nấu từ nơi khác, -
Remoteness
/ ri´moutnis /, danh từ, sự xa xôi, sự xa cách, sự cách biệt, mức độ xa (quan hệ họ hàng), sự thoang thoáng, sự hơi (giống... -
Remotor
Danh từ: (giải phẫu) cơ co, -
Remould
/ ´ri:mould /, Ngoại động từ: Đắp lại (lốp xe) (như) retread, hình thái... -
Remoulded sample
mẫu thử (đất) xáo động (đúc lại), mẫu thử không nguyên dạng, -
Remoulded tyre
lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại, -
Remoulding
Danh từ: sự đúc lại, sự đúc lại, sự làm talông lại (lốp xe), sự lót lại, -
Remoulding effort
tính dễ đổ khuôn (của vữa, bê-tông), -
Remount
/ ri:´maunt /, Danh từ: ngựa để thay đổi, (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp... -
Remous
Danh từ: nước xoáy, -
Removability
/ ri¸mu:və´biliti /, Danh từ: tính tháo mở được; tính chất dời (chuyển) đi được, sự có thể... -
Removable
/ ri´mu:vəbl /, Tính từ: có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuyển đi được,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.