- Từ điển Anh - Việt
Removable solderless connecting element
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Removable valve seat
ổ tựa van di động, -
Removal
/ ri'mu:vəl /, Danh từ: việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...), sự dọn nhà, sự... -
Removal bond
giấy cam kết nộp thuế khi chuyển tải, -
Removal expenses
chi phí dọn dẹp, chi phí di chuyển, phí di dời, phí dọn đồ đạc trong nhà, phí dọn nhà, phí vận chuyển, phí xê dịch, -
Removal expenses of separation
phí dọn nhà khi thôi việc, -
Removal from the mould
tháo dỡ khuôn, -
Removal of
không thực hiện được việc tháo dỡ, di chuyển một phần công trình, -
Removal of Contractor's Employees
sa thải nhân viên của nhà thầu, -
Removal of Contractor's Equipment
di chuyển thiết bị của nhà thầu, -
Removal of Improper Work, Materials or Plant
tháo dỡ phần công trình không tốt, vật liệu hoặc thiết bị không hợp cách, -
Removal of Plant, etc.
di chuyển thiết bị v.v, -
Removal of contractor's employees
sa thải nhân viên của nhà thầu, -
Removal of contractor's equipment
di chuyển thiết bị của nhà thầu, -
Removal of contractor's equipment on employer's default
di chuyển thiết bị của nhà thầu do lỗi của chủ công trình, -
Removal of custom barriers
sự bãi bỏ hàng rào thuế quan, -
Removal of debris and rubbish
công tác thu dọn, công việc làm sạch, -
Removal of degeneracy
khử tính suy biến, -
Removal of dust
sự hút bụi, khử bụi, -
Removal of excess excavated soil
sự chuyển đất đào thừa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.