- Từ điển Anh - Việt
Removal of form work
Xem thêm các từ khác
-
Removal of formwork
sự tháo dỡ ván khuôn, -
Removal of furniture
dọn đồ đạc, -
Removal of goods under bond
sự chuyển kho (hải quan), -
Removal of household goods
dọn nhà, dọn những đồ đạc trong nhà, -
Removal of improper work
tháo dỡ di chuyển phần công trình, vật liệu hoặc thiết bị không hợp cách, -
Removal of load
sự cất dỡ tải trọng, -
Removal of loose material from slopes
sửa chữa mái dốc, -
Removal of oil by separators
khử dầu bằng thiết bị tách, -
Removal of plant
di chuyển thiết bị, v.v., -
Removal of refuses
sự dọn rác, -
Removal of shuttering
tháo dỡ ván khuôn, sự tháo ván khuôn, -
Removal of snow
sự dọn tuyết, -
Removal of the concrete cover
bóc lớp bê tông bảo hộ, -
Removal of tiles
sự bong gạch lát, sự xô ngói, -
Removal of underbrush
sự đốn cây bụi, -
Removal of underbush
đốn cây bụi, -
Removal on default of employer
di chuyển thiết bị của nhà thầu do lỗi của chủ công trình, -
Removal permit (of duty-paid goods)
giấy phép dời chuyển hàng (đã trả thuế), -
Removal van
xe tải chuyên dùng dọn nhà, -
Removal warrant
giấy phép di chuyển hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.