- Từ điển Anh - Việt
Renewal of a subscription
Mục lục |
Kinh tế
đặt mua tiếp
sự đặt mua lại
sự đặt mua tiếp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Renewal of coupons
sự trang phiếu lại, sự trang phiếu lại (cho chứng khoán), -
Renewal of qualification
sự kiểm tra lặp lại, sự nâng cao chất lượng, sự thử lại, -
Renewal of registration
sự đăng ký tiếp, -
Renewal offer
báo giá lại, -
Renewal premium
phí bảo hiểm tiếp tục, phí bảo hiểm trả tiếp, phí bảo hiểm triển hạn, -
Renewal receipt
biên nhận bảo hiểm, biên nhận bảo hiểm triển hạn, -
Renewal theory
lý thuyết phục hồi, -
Renewals basis
trên cơ sở phục hồi, -
Renewed
, -
Renewed activity
sự hồi phục hoạt động, -
Renewed bill
hối phiếu gia hạn, phiếu gia hạn, -
Renewed economic expansion
sự khuếch trương lại (nền) kinh tế, tái khuếch trương kinh tế, -
Renewing
Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , energizing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating... -
Renewing of track
đại tu đường sắt, -
Renforced concrete bridge
cầu bê tông cột thép thường, -
Rengas
gỗ renga, -
Reni-
hình thái ghép có nghĩa là thận: reniform : dạng thận, Y học: (reno-) prefíx chỉ thậ, -
Reni- (reno-)
tiền tố chỉ thận, -
Renicardiac
(thuộc) thận-tim, -
Reniculus
Danh từ: (giải phẫu) thùy thận, Y học: tiểu thùy thận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.