Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Renovation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸renə´veiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự nâng cấp, sự cải tiến, sự đổi mới; sự sửa chữa lại, sự hồi phục (toà nhà..)
be under renovation
đang được hồi phục lại

Chuyên ngành

Xây dựng

sự làm
sự sửa chữa lại

Kỹ thuật chung

sự đổi mới

Kinh tế

cách tân
cải cách
sự đổi mới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
face-lift , facelifting , refurbishment , rejuvenation , restoration , revampment

Xem thêm các từ khác

  • Renovation price of fixed assets

    giá trị khôi phục tài sản cố định,
  • Renovation work

    công tác tân trang, công tác phục chế,
  • Renovator

    / ´renə¸veitə /, danh từ, người nâng cấp, người cải tiến, người đổi mới, người cải cách, người sửa chữa lại,...
  • Renown

    / ri´naun /, Danh từ: danh tiếng, tiếng tăm, sự nổi bật, Từ đồng nghĩa:...
  • Renowned

    / ri´naund /, Tính từ: có tiếng, nổi tiếng, lừng danh, Xây dựng:...
  • Rensor bundle

    chùm tensơ,
  • Rent

    / rent /, Danh từ: sự thuê mướn, Danh từ: chỗ rách (ở quần áo);...
  • Rent-boy

    Danh từ: chàng đĩ đực,
  • Rent-collector

    Danh từ: người thu tiền thuê (nhà, đất); người đi thu tô (cho địa chủ),
  • Rent-day

    Danh từ: ngày nộp tiền thuê (nhà, đất); ngày nộp tô,
  • Rent-free

    / ´rent¸fri: /, tính từ & phó từ, không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô, a rent-free house, nhà không mất tiền...
  • Rent-roll

    Danh từ: sổ thu tiền thuê (nhà, đất); sổ thu tô, sổ thu tiền thuê,
  • Rent-service

    Danh từ: Địa tô lao dịch,
  • Rent-strike

    Danh từ: sự phản đối của những người lĩnh canh (chống lại tô cao),
  • Rent-tribunal

    Danh từ: toà án qui định tiền tô nộp trong những giới hạn đã định,
  • Rent a house

    thuê nhà,
  • Rent by the month

    thuê theo tháng,
  • Rent by the month (to...)

    thuê theo tháng,
  • Rent charge

    tiền thuê đất, tiền thuê đất (vĩnh viễn nhưng có thể cho lại),
  • Rent collector

    người thu tô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top