- Từ điển Anh - Việt
Rental
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Số tiền thuê hoặc cho thuê
Danh từ
Số tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất)
Số tiền thuê (nhà đất)
Sự cho thuê
- rental charges
- (thuộc ngữ) tiền thuê nhà
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự phân phối nước tưới (ruộng)
Hóa học & vật liệu
thuế đất
Kỹ thuật chung
lợi tức cho thuê
thủy lợi phí
Kinh tế
sự mướn
sự thuê
tài sản cho thuê
thu nhập tô kim
thu thập tiền cho thuê
tiền cho thuê
tiền thuê
tiền thuê (nhà, đất, xe cộ...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rental agreement
thỏa ước thuê mướn, -
Rental allowance
trợ cấp thuê nhà, -
Rental and maintenance
tiền thuê và phí sửa chữa, -
Rental car
xe (hơi) cho thuê, -
Rental contract
hợp đồng cho thuê, hợp đồng thuê (nhà, đất), -
Rental deduction
sự giảm tiền thuê nhà, -
Rental equipment
thiết bị cho thuê, -
Rental expenses
phí (cho) thuê, -
Rental fee
giá biểu (cho) thuê, -
Rental housing
nhà cho thuê, -
Rental income
thu nhập bất động sản, thu nhập cho thuê, thu nhập từ việc cho thuê bất động sản, -
Rental library
Danh từ: thư viện cho thuê sách, thư viện cho thuê sách, -
Rental on capital
tiền thuê tài sản thiết bị, tiền thuê vốn, -
Rental price
giá cho thuê, -
Rental rate
suất tiền thuê, -
Rental room
buồng cho thuê, -
Rental service
dịch vụ cho thuê, -
Rental subside
tiền trợ cấp nhà cửa, -
Rental value
Danh từ: giá cho thuê, giá trị cho thuê, -
Rented
niên kim,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.