- Từ điển Anh - Việt
Repetitive formwork
Xem thêm các từ khác
-
Repetitive instruction
lệnh của chu trình, -
Repetitive loading
sự gia tải lặp lại, -
Repetitive manufacturing
sự gia công chép hình, sự sản xuất (hàng) loạt, sản xuất lặp lại, -
Repetitive operation
phép toán lặp, phép toán lặp lại, thao tác lặp, -
Repetitive printing
in lặp, -
Repetitive process
quá trình lặp, -
Repetitive signal
tín hiệu tuần hoàn, -
Repetitive signal pattern
trình tự tín hiệu lặp lại, -
Repetitive statement
câu lệnh lặp, -
Repetitive stresses
ứng suất lặp lại, -
Repetitive sweep
sự quét lặp lại, sự quét tuần hoàn, -
Repetitive transmission of a signal
sự truyền dẫn lặp lại, -
Repetitive work
sự sản xuất hàng loạt, sản xuất lặp đi lặp lại, -
Repetitively
Phó từ: có đặc trưng lặp đi lặp lại, -
Repetitiveness
/ ri´petitivnis /, danh từ, sự lặp đi lặp lại, tính chất lặp đi lặp lại, -
Rephrase
/ ri´freiz /, Ngoại động từ: nói lại (cái gì) bằng các từ khác (nhất là để làm rõ nghĩa... -
Repiece
Ngoại động từ: lắp các mảnh lại, xây dựng lại, -
Repine
/ ri´pain /, Nội động từ: ( + at, against) cảm thấy không bằng lòng, tỏ ra không bằng lòng; bực... -
Repla
Danh từ, số nhiều:, -
Replace
/ rɪpleɪs /, Ngoại động từ: thay thế, thay chỗ của ai/cái gì, Đặt lại chỗ cũ, thay thế cho...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.