- Từ điển Anh - Việt
Replacing value of fixed assets
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Replanisher
bộ nạp lại phim, -
Replant
/ ri´pla:nt /, Ngoại động từ: trồng (cây) lại, Y học: trồng lại,... -
Replantation
/ ¸ri:plæn´teiʃən /, Danh từ: Đấu lại (một trận đấu), Cơ khí &... -
Replate
Động từ: thay đổi bản in một trang báo (để đưa tin mới), Danh từ:... -
Replay
/ ´ri:´plei /, Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) chơi lại, đấu lại (một trận đấu bóng... -
Replay characteristic
đặc tính phát lại, đặc tính quay lại, -
Replay head
đầu phát lại, đầu quay lại, -
Repleat offer
giá chào lại, -
Replenish
/ ri´pleniʃ /, Ngoại động từ: lại làm đầy, Được cung cấp thêm, được bổ sung, Kỹ... -
Replenisher
chất làm đầy, chất độn, chất bổ sung, Danh từ: (kỹ thuật) chất làm đầy; chất độn, -
Replenishing
sự làm đầy lại, -
Replenishing port
lỗ cung cấp (trong xylanh cái của hệ thống phanh), -
Replenishing ship
tàu cung ứng, tàu hỗ trợ, -
Replenishment
/ ri´pleniʃmənt /, Danh từ: sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung; sự được cung cấp,... -
Replenishment of current assets
sự bổ sung vốn luân chuyển, -
Replenishment of ground water
sự tiếp nước cho tầng nước ngầm, sự bổ sung dưới đất, -
Replenishment of reservoir
sự làm đầy lại hồ (chứa), -
Replenishmentofreservoir
làm đầy lại hồ chứa, -
Replete
/ ri´pli:t /, Tính từ: no nê, đầy đủ; thừa mứa (thức ăn..), có nhiều, được cung cấp nhiều,... -
Repletion
/ ri´pli:ʃən /, danh từ, trạng thái đầy đủ, tình trạng no nê, phè phỡn, Từ đồng nghĩa: noun,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.