- Từ điển Anh - Việt
Report name
Xem thêm các từ khác
-
Report of findings
báo cáo kết quả, -
Report of independent accountants
bản báo cáo của các kế toán viên độc lập, -
Report of irregularity
bản báo cáo tình hình đột xuất, -
Report of the board of directors
báo cáo của hội đồng quản trị, -
Report of undelivered container
giấy giục nhận hàng công-ten-nơ, -
Report on receipt of cargo
biên lai nhận hàng, -
Report program
chương trình báo cáo, configuration report program (crp), chương trình báo cáo cấu hình, crp configuration report program, chương trình... -
Report program generator
bộ sinh chương trình báo cáo (rpg), bộ tạo chương trình báo cáo, -
Report section
phần báo cáo, -
Report stage
Danh từ: giai đoạn bổ sung, sửa đổi báo cáo (trước khi trình bày cuối cùng trước quốc hội),... -
Report technical report
báo cáo kỹ thuật của dự án, -
Report to the port authorities
thông báo cho nhà chức trách cảng, -
Report type
kiểu báo cáo, -
Report writer
bộ ghi báo cáo, chương trình viết báo biểu, -
Report writer control system (RWCS)
hệ thống điều khiển viết báo cáo, -
Report writer logical record
bản ghi logic, bộ ghi báo cáo, -
Reportable
/ ri´pɔ:təbl /, tính từ, có thể báo cáo/thông báo/truyền đi, -
Reportage
/ ¸repɔ:´ta:ʒ /, Danh từ: bài phóng sự, -
Reported
Tính từ: (ngôn ngữ học) gián tiếp, reported speech, lời dẫn gián tiếp -
Reported day
ngày báo cáo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.