- Từ điển Anh - Việt
Required list
Xem thêm các từ khác
-
Required new line character
ký tự xuống dòng cần có, -
Required page break
dấu ngắt trang cần có, dấu ngắt trang theo yêu cầu, -
Required page end character (RPE)
ký tự cuối trang theo yêu cầu, -
Required parameter
tham số theo yêu cầu, tham số yêu cầu, -
Required power
công suất cần, công suất yêu cầu, công suất yêu cầu, -
Required quality
chất lượng mong muốn, -
Required rate of return
suất lợi tức đòi hỏi, -
Required reserves
dự trữ bắt buộc, dự trữ pháp định (của ngân hàng), những dự trữ bắt buộc, -
Required space
khoảng trống cần có, required space character, ký tự khoảng trống cần có, rsp ( requiredspace character ), ký tự khoảng trống cần... -
Required space character
ký tự khoảng trống cần có, -
Required tension of the tendon
Ứng suất yêu cầu (của cáp dự ứng lực), chất lượng mong muốn, -
Required thickness
độ dày theo yêu cầu, -
Required time
thời gian cần thiết, -
Requirement
/ rɪˈkwaɪərmənt /, Danh từ: nhu cầu, yêu cầu;, thủ tục, luật lệ, Danh... -
Requirement engineering
công tác nghiên cứu, kỹ thuật nghiên cứu, -
Requirements
điều kiện sách, điều kiện cần thiết, nhu cầu, tập thể lệ đấu thầu, -
Requirements analysis
phân tích yêu cầu, -
Requirements definition
định cầu, -
Requirements of advertising
chuẩn tắc quảng cáo, -
Requires
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.