- Từ điển Anh - Việt
Researcher
Nghe phát âmMục lục |
/ri´sə:tʃə/
Thông dụng
Danh từ
Nhà nghiên cứu
Nguồn khác
- researcher : Corporateinformation
Chuyên ngành
Kinh tế
người điều nghiên
người điều tra nghiên cứu
nhà nghiên cứu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analyst , analyzer , clinician , experimenter , investigator , scientist , tester , inquisitor , prober , querier , quester , questioner
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Researrch
Toán & tin: sự nghiên cứu, operation researrch, vận trù học -
Reseat
/ ri:´si:t /, Ngoại động từ: làm lại mặt ghế mới, Đặt lại ( ai/ bản thân mình) lên ghế,... -
Reseating
sự mài nghiền, sự mài rà, -
Reseau
Danh từ: mạng lưới đặt lên ảnh tinh tú để đo, -
Reseaux Associes pour la Recherche Europeenne (Associated networks for European research CEC project) (RARE)
các mạng liên kết cho các dự án nghiên cứu cec của châu Âu, -
Resect
/ ri:´sekt /, Ngoại động từ: (y học) cắt bỏ, Y học: cắt bỏ, -
Resectable
có thể cắt bỏ, -
Resected point
điểm để xác định giao hội, -
Resection
/ ri´sekʃən /, Danh từ: (y học) sự cắt bỏ, Xây dựng: giao hội nghịch,... -
Resection of a joint
(thủ thuật) cắt bỏ khớp, -
Resection ofajoint
(thủ thuật) cắt bỏ khớp, -
Resectionof a joint
(thủ thuật) cắt bỏ khớp, -
Resectoscope
ống soi cắt đoạn, -
Resectoscopy
(thủ thuật) cắt bỏ tuyến tiền liệt quaniệu đạo, -
Reseda
/ ´residə /, Danh từ: (thực vật học) cỏ mộc tê, -
Resell
/ ri´sel /, Ngoại động từ .resold: bán lại (cái gì mình đã mua cho một người khác), hình... -
Reseller
/ ri:'sel∂ /, người bán lại, -
Reseller's brand
nhãn hiệu của người bán lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.