- Từ điển Anh - Việt
Reserve pit
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Reserve place
địa điểm dự trữ, -
Reserve position in the IMF
vị thế dự trữ tại imf, -
Reserve price
đấu giá thấp nhất, giá khởi đầu thấp nhất, giá khởi điểm, giá thấp nhất có thể chấp nhận được, -
Reserve ratio
tỷ lệ dự trữ, -
Reserve required by the articles
dự trữ pháp định, -
Reserve requirement
dự trữ bắt buộc, cost of reserve requirement, phí suất dự trữ bắt buộc -
Reserve requirements
dự trữ bắt buộc, dự trữ pháp định, yêu cầu, nhu cầu dự trữ, -
Reserve siding
đường nhánh dự phòng, -
Reserve stock
dự trữ bình chuẩn, tồn kho dự trữ, hàng hoá dự trữ, -
Reserve stock control
sự kiểm soát hàng trữ kho, -
Reserve storage
sự bảo quản dự trữ, -
Reserve store room
phòng bảo quản dự trữ, -
Reserve tank
bình dự trữ, bình phụ, bình xăng phụ, -
Reserve trench
đợt dự trữ, -
Reserve volume
thể tích khí dự trữ, -
Reserve yard
sân dữ trữ, sân kho, -
Reserveair
không khí dự trữ, -
Reserveanaphylaxis
phản vệ đảo nghịch, -
Reserved
/ ri´zɜ:vd /, Tính từ: dành, dành riêng, dành trước, kín đáo; dè dặt; giữ gìn (về người, tính... -
Reserved (RES)
đã đăng ký trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.