- Từ điển Anh - Việt
Reshipment
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Giao thông & vận tải
sự chuyển sang tàu khác (tải trọng)
sự gửi chuyển tiếp
Xây dựng
sự gửi chuyển tiếp, sự chuyển sang tàu khác
Kinh tế
chuyển tàu
gởi hàng lại bằng tàu
sự chất hàng lại xuống tàu
sự gởi hàng lại bằng tàu
sự sang tàu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reshipper carton
thùng cứng chứa thành phẩm, -
Reshipping
sự chuyển sang tàu khác (tải trọng), sự gửi chuyển tiếp, -
Reshuffle
/ ri:´ʃʌfl /, Danh từ: sự trang lại (bài), sự xáo bài, sự cải tổ nhân sự (nhất là của một... -
Reside
/ ri´zaid /, Nội động từ: Ở tại, trú ngụ tại, cư trú, sinh sống, hiện có, tập trung vào,... -
Residence
/ 'rezidəns /, Danh từ: sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ; quá trình cư trú, quá trình ở; thời gian... -
Residence building
nhà ở, biệt thự lớn, -
Residence district
khu nhà ở, -
Residence for tax purposes
trụ sở thuế vụ, -
Residence permit
giấy phép lưu trú, -
Residence quarter
khu nhà ở, -
Residence street
phố dân cư, -
Residence time
thời gian ổn định, -
Residency
/ ´rezidənsi /, Danh từ: phủ thống sứ; toà công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc... -
Resident
/ 'rezidənt /, Tính từ: có nhà ở, cư trú, ở chính thức (một nơi nào); thường trú, (động vật... -
Resident (vs) (a-no)
thường trú, -
Resident Operating System (ROS)
hệ điều hành nội trú, -
Resident Programming Language (RPL)
ngôn ngữ lập trình lưu trú, -
Resident access method
phương pháp truy nhập thường trực, -
Resident account
tài khoản cư dân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.