- Từ điển Anh - Việt
Resident routine
Xem thêm các từ khác
-
Resident software
phần mềm lưu trú, phần mềm thường trú, phần mềm thường trực, -
Resident supervisor
bộ giám sát thường trực, -
Residential
Tính từ: (thuộc) nhà ở, (thuộc) nhà riêng; để ở; dân cư, có liên quan tới nơi cư trú, dựa... -
Residential (or residence) permit
giấy phép cư trú, -
Residential Broadband (RBB)
băng rộng cho khu dân cư, -
Residential Broadband Service (RBBS)
dịch vụ băng rộng cho khu dân cư, -
Residential Gateway (RG)
cổng mạng khu dân cư, -
Residential Gateway Internal Protocol (RGIP)
giao thức internet của cổng mạng khu dân cư, -
Residential Standards Forum (RSF)
diễn đàn các tiêu chuẩn dân cư, -
Residential System Identification (RSID)
nhận dạng hệ thống dân cư, -
Residential Use
sử dụng ở khu dân cư, việc ứng dụng thuốc trừ sâu ở xung quanh nhà, công sở, chung cư, khách sạn, và các khu vực sinh... -
Residential account
tài khoản thường trú, -
Residential air conditioner
máy điều hòa không khí nhà ở (gia dụng, gia đình), -
Residential air cooler
máy lạnh điều hòa nhà ở, -
Residential area
khu đất ở, khu dân cư, khu nhà ở, vùng, -
Residential area of settlement
khu (đất) dân cư thị trấn, -
Residential area per one inhabitant
diện tích ở cho một người dân, -
Residential belt
vành đai nhà ở, -
Residential block
khối nhà, standard residential block, khối nhà ở tiêu chuẩn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.