- Từ điển Anh - Việt
Residual taste
Xem thêm các từ khác
-
Residual unbalance
không cân bằng dư, -
Residual unemployment
thất nghiệp do dư thừa, thất nghiệp thặng dư, do dư thừa, -
Residual urine
nước tiểu còn dư, -
Residual value
giá trị còn lại, giá trị còn lại (sau khi trừ tổn thất), giá trị còn lại, giá trị tận dụng, -
Residual variance
phương sai thặng dư, biến tố còn lại, -
Residual vibration
rung động còn lại, -
Residual viscosity
độ nhớt dư, -
Residual void(s) content
độ rỗng dư, -
Residual void ratio
mức độ rỗng dư, độ rỗng dư, -
Residual voids
độ rỗng dư, -
Residual voltage
điện áp dư, điện áp sót, lighting impulse residual voltage, điện áp dư xung sét, residual voltage relay, rơle điện áp dư, residual... -
Residual voltage relay
rơle điện áp dư, -
Residual voltage test
thử điện áp dư, -
Residual volume
Danh từ: thể tích khí dư cặn, -
Residual water
lượng nước còn sót lại, lượng nước dư, residual water content, hàm lượng nước dư -
Residual water content
hàm lượng nước dư, -
Residuary
/ ri´zidjuəri /, Tính từ: (thuộc) cái còn lại, cặn, bã, (pháp lý) (thuộc) phần tài sản còn lại,... -
Residuary bequest
Danh từ: sự nhường lại gia sản, -
Residuary clause
Danh từ: ( pháp) điều khoản về sử dụng tài sản còn dư, điều khoản xử lý tài sản thặng... -
Residuary estate
bất động sản thặng dư, động sản thặng dư, tài sản thừa kế còn lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.