- Từ điển Anh - Việt
Resin transfer moulding
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Resin varnish
sơn nhựa, -
Resinaceous
/ ¸rezi´neiʃəs /, Tính từ: (thuộc) nhựa; giống nhựa cây, Kỹ thuật chung:... -
Resinate
/ ´rezi¸neit /, ngoại động từ, thấm nhựa vào, -
Resinated
Tính từ: thấm nhựa, -
Resiniferous
/ ¸rezi´nifərəs /, tính từ, tạo nên nhựa, tiết ra nhựa, -
Resinification
/ ¸rezi¸nifi´keiʃən /, Danh từ: Xây dựng: sự phết nhựa, -
Resinify
Ngoại động từ: làm thành nhựa, -
Resinite
than nhựa, -
Resinoid
/ ´rezi¸nɔid /, tính từ, giống nhựa, danh từ, chất giống nhựa, -
Resinous
như resinaceous, Cơ - Điện tử: thuộc nhựa (polymer), Hóa học & vật liệu:... -
Resinous compound
chất keo, -
Resinous electricity
điện nhựa, -
Resinous lustre
ánh nhựa, -
Resinous matter
chất nhựa, -
Resinous shale
đá phiến bitum, đá phiến chứa dầu, -
Resinous substance
chất nhựa, chất nhựa, -
Resinous varnish
sơn nhựa, -
Resinous wood
gỗ nhựa, gỗ có nhựa, -
Resinox
một loại nhựa fenol, -
Resins
nhựa, cation-exchange resins, nhựa trao đổi ion, industrial resins, nhựa công nghiệp, neutral resins, nhựa trung tính, oleo-resins, nhựa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.