- Từ điển Anh - Việt
Resistance spot welding
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
sự hàn điện bằng điện trở
Kỹ thuật chung
sự hàn điểm bằng điện trở
sự hàn điểm điện trở
sự hàn đính điện trở
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Resistance strain gauge
cỡ ứng xuất điện trở, -
Resistance temperature detector
bộ dò nhiệt độ điện trở, cảm biến nhiệt điện trở, điện trở đo nhiệt, -
Resistance test
sự thử xác định sức cản, -
Resistance thermometer
cảm biến nhiệt trở, nhiệt kế điện trở, nhiệt kế điện trở, carbon resistance thermometer, nhiệt kế điện trở cácbon,... -
Resistance thermometry
đo nhiệt bằng điện trở, -
Resistance to ...
khả năng chống lại ..., tính chịu được .., tính không bị ... -
Resistance to abrasion
độ chịu mài mòn, tính chịu mài mòn, sức chịu mài mòn, -
Resistance to ageing
sức chống hóa già, -
Resistance to air permeability
sức chống thấm khí, -
Resistance to axialcompression
sức chịu nén dọc, -
Resistance to bacterial attack
sức đề kháng tác động vi khuẩn, -
Resistance to bending
giới hạn bền uốn, sức bền uốn, -
Resistance to bond
độ bền dính kết, -
Resistance to buckling
sức chịu uốn dọc, -
Resistance to cold
tính chịu lạnh, -
Resistance to corrosion
tính chịu được sự ăn mòn, sức chịu ăn mòn, -
Resistance to cracking
khả năng chống nứt, không nứt, -
Resistance to crushing
sự chống nghiền, -
Resistance to deformation
tính không biến dạng, -
Resistance to desintegrating effects
chống phong hoá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.