Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resolutive

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´zɔljutiv/

Thông dụng

Tính từ

Để phân giải, để dung giải
Có sức phân giải, có sức dung giải

Xem thêm các từ khác

  • Resolvability

    / ri¸zɔlvə´biliti /, Danh từ: tính phân giải, tính dung giải, Toán & tin:...
  • Resolvable

    / ri´zɔlvəbl /, Tính từ: có thể giải quyết được, có thể thu xếp được, Kỹ...
  • Resolve

    bre / rɪ'zɒlv /, name / rɪ'zɑ:lv hoặc rɪ'zɔ:lv /, Danh từ: quyết tâm, ý kiên quyết, Động...
  • Resolved

    / ri´zɔlvd /, Tính từ: quyết tâm, kiên quyết (về người),
  • Resolved level

    mức đã phân giải,
  • Resolved shear stress

    ứng suất trượt thành phần,
  • Resolvent

    / ri´zɔlvənt /, Tính từ: (y học) tiêu độc (thuốc), Danh từ: (y học)...
  • Resolvent equation

    phương trình giải thức,
  • Resolvent kernel

    hạch giải, giải thức,
  • Resolvent set

    tập (hợp) giải,
  • Resolver

    Danh từ: (hoá học) dung môi; chất hoà tan, dụng cụ phân tích, (tin học) thiết bị giải, người...
  • Resolving

    sự phân giải,
  • Resolving cell

    ô phân giải, vùng phân giải (ở rađa),
  • Resolving power

    công suất phân giải, khả năng giải, khả năng phân giải, năng suất phân giải (ở màn hình rađa), năng suất phân giải, độ...
  • Resolving time

    thời gian giải,
  • Resonace frequency

    Nghĩa chuyên nghành: hồi sức hô hấp,
  • Resonance

    / 'reznəns /, Danh từ: tính chất vang vọng, tính chất dội âm; tiếng âm vang; sự dội tiếng, (vật...
  • Resonance (vs)

    cộng hưởng,
  • Resonance Ionization Mass Spectrometry (RIMS)

    phép trắc phổ khối iôn hóa cộng hưởng,
  • Resonance Raman effect

    hiệu ứng cộng hưởng raman,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top