- Từ điển Anh - Việt
Responder beacon
Xem thêm các từ khác
-
Responding address
địa chỉ trả lời, -
Response
/ rɪˈspɒns /, Danh từ: sự trả lời; câu trả lời, sự đáp lại, sự hưởng ứng, sự phản ứng... -
Response (RESP)
đáp ứng, trả lời, -
Response Document Capability List Positive (RDCLP)
danh mục khả năng văn bản hồi đáp tích cực, -
Response Document Discard Positive (RDDP)
hủy bỏ văn bản hồi đáp tích cực, -
Response Document End Positive (RDEP)
kết thúc văn bản hồi đáp tích cực, -
Response Document General Reject (RDGR)
bác bỏ tổng quát văn bản hồi đáp, -
Response Document Page Boundary Negative (RDPBN)
biên giới trang văn bản hồi đáp không tích cực, -
Response Document Page Boundary Positive (RDPBP)
biên giới trang văn bản hồi đáp tích cực, -
Response Document Resynchronize Positive (RDRP)
tái đồng bộ văn bản hồi đáp tích cực, -
Response For End Of Retransmission (ERR)
trả lời cho (tín hiệu) kết thúc phát lại, -
Response Header (RH)
tiêu đề trả lời, -
Response Identifier (RI)
phần tử nhận dạng hồi đáp, -
Response Length Indicator (RLI)
phần tử chỉ thị độ dài hồi đáp, -
Response PDU
pdu đáp ứng, pdu trả lời, -
Response Session Abort Positive (RSAP)
hồi đáp hủy bỏ phiên tích cực, -
Response Session Change Control Positive (RSCCP)
hồi đáp điều khiển thay đổi phiên là tích cực, -
Response Session End Positive (RSEP)
hồi đáp kết thúc phiên tích cực, -
Response Session Start Negative (RSSN)
hồi đáp khởi tạo phiên là tiêu cực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.