- Từ điển Anh - Việt
Restorer
Nghe phát âmMục lục |
/ris´tɔ:rə/
Thông dụng
Danh từ
Người hoàn lại, người trả lại
Người phục chế, người tu sửa lại như cũ (một bức tranh...)
Người khôi phục lại; cái làm hồi phục lại ( (thường) trong từ ghép)
- hair restorer
- thuốc mọc tóc
(kỹ thuật) máy hồi phục
Chuyên ngành
Xây dựng
nhà phục chế
mạch phục chế
Kỹ thuật chung
bộ phục hồi
- voltage restorer
- bộ phục hồi điện áp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Restoring
hồi phục, khôi phục, sự khôi phục, restoring force, lực hồi phục, restoring moment, mômen hồi phục, restoring torque, mômen hồi... -
Restoring completion
bộ phục hồi, -
Restoring force
lực hồi phục, lực phục hồi, lực trở về (của một vật đàn hồi), lực kéo về, lực phục hồi, -
Restoring logic
mạch logic phục hồi, -
Restoring moment
mômen kéo về, mômen hồi phục, mômen khôi phục (khí động lực học), -
Restoring of top soil
sự khôi phục lớp đất trồng trọt, -
Restoring spring
lò xo bật lại, -
Restoring torque
ngẫu lực gọi lại, mômen kéo về, ngẫu lực trùng tu, mômen hồi phục, -
Restrain
/ ris´trein /, Ngoại động từ: ngăn trở; cản trở, ngăn giữ, kiềm chế, nén, dằn lại; hạn... -
Restrain spring
lò xo cản, -
Restrained
/ ris´treind /, tính từ, kiềm chế được, dằn lại được; tự chủ (tình cảm, ngôn ngữ, hành vi của mình), dè dặt, thận... -
Restrained beam
dầm ngàm, dầm ngàm 2 đầu, dầm ngàm hai đầu, rầm ngàm hai đầu, elastically restrained beam, dầm ngàm đàn hồi -
Restrained covenant
thỏa ước hạn chế mậu dịch, -
Restrained end
đầu ngàm, trụ ngàm, -
Restrained limit
hạn ngạch, -
Restrained of trade
sự hạn chế cạnh tranh, sự ngăn cấm, -
Restrained sale
sự bán hạn chế, -
Restrained slat
bản ngàm 4 cạnh, -
Restrained support
gối ngàm, gối tựa ngàm, trụ ngàm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.