- Từ điển Anh - Việt
Restrictive business pratices
Xem thêm các từ khác
-
Restrictive clause
điều khoản hạn chế, -
Restrictive condition
điều kiện ràng buộc, -
Restrictive conditions
điều kiện ràng buộc, -
Restrictive covenant
điều khoản hạn chế, thỏa ước hạn chế, -
Restrictive credit policy
chính sách tín dụng hạn chế, -
Restrictive endorsement
ký hậu hạn chế, -
Restrictive labor agreement
giao kèo mậu dịch hạn chế, -
Restrictive labour practice
hành động hạn chế lao động, sách lược lao động hạn chế, -
Restrictive license
giấy phép bán hạn chế, -
Restrictive monetary policy
chính sách cho vay hạn chế, -
Restrictive practices
Danh từ: các biện pháp chế tài (cản trở hiệu quả sản xuất trong (công nghiệp)..), các biện... -
Restrictive trade agreement
điều khoản không cạnh tranh, thỏa ước mậu dịch hạn chế, thỏa ước thương mại hạn chế, -
Restrictive trade practices
các thủ đoạn hạn chế kinh doanh, -
Restrictively
Phó từ: hạn chế, giới hạn, (ngôn ngữ học) hạn định (một mệnh đề, cụm từ quan hệ..),... -
Restrictiveness
/ ris´triktivnis /, danh từ, sự hạn chế, sự giới hạn, (ngôn ngữ học) sự hạn định (một mệnh đề, một cụm từ quan... -
Restrictor
bộ phận giới hạn, bộ phận khống chế, lỗ đổ xăng dùng cho xăng không chì (nhỏ hơn), bộ phận hạn chế, bộ phận giới... -
Restrictor valve
van hạn chế, van tiết lưu, -
Restrike
/ ri´straik /, danh từ, Đồng tiền hay huy hiệu dập theo một mẫu trước đây, -
Restriking voltage
điện áp phóng lại, rate of rise of restriking voltage (rrrv), tốc độ tăng của điện áp phóng lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.