- Từ điển Anh - Việt
Retail commodity
Nghe phát âmMục lục |
Kinh tế
hàng hóa bán lẻ
Xây dựng
hàng hóa bán lẻ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Retail communications
sự liên lạc bán lẻ, truyền thông bán lẻ, -
Retail credit
tín dụng bán lẻ, -
Retail customer
khách hàng lẻ, -
Retail dealer
người bán lẻ, thương nhân bán lẻ, -
Retail deposit
tiền gửi cá nhân, -
Retail distribution
phân phối bán lẻ, -
Retail distribution society
hợp tác xã tiêu thụ lẻ, -
Retail distributive society
hợp tác xã bán lẻ, -
Retail excise
thuế bán lẻ, -
Retail fashion advertising
quảng cáo hàng thời trang bán lẻ, quảng cáo thời trang bán lẻ, -
Retail host program
chương trình chủ bán lẻ, -
Retail house
nhà bán lẻ, -
Retail inventory method
phương pháp kiểm kê bán lẻ, -
Retail investor
nhà đầu tư lẻ, -
Retail margin
sai biệt giá bán lẻ, sai biệt giá bán lẻ (giữa giá mua vào và giá bán ra), -
Retail market
giá bán lẻ, thị trường bán lẻ, thị trường bán lẻ, -
Retail method
phương pháp giá lẻ, -
Retail method of inventory
phương pháp kiểm kê bán lẻ, -
Retail money
tiền vay lẻ, -
Retail network
mạng lưới bán lẻ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.