- Từ điển Anh - Việt
Retained testis
Xem thêm các từ khác
-
Retained water
nước thừa (trong bêtông), nước dư, -
Retainer
/ ri´teinə /, Danh từ: sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng, tiền trả... -
Retainer (pin)
chốt hãm, -
Retainer assembly
bộ đỡ, bộ kẹp, -
Retainer bolt
bulông giữ, -
Retainer pin
chốt giữ, chốt giữ, pad retainer (pin), chốt giữ má phanh -
Retainer plate
đĩa giữ, bản giữ khung, -
Retainer ring
vòng cách, vòng ngăn, vòng hãm, vòng giữ, vòng cách, vòng ngăn, vòng hãm, -
Retainer ring snap
vòng ngăn chốt pít tông, vòng thép khóa, -
Retainer screw
vít chặn, vít cố định, vít kẹp chặt, vít cố định, kẹp chặt, -
Retaining
Danh từ: sự giữ lại, sự duy trì, bảo trì, duy trì, lấy lại, giữ, tiếp tục, sự giữ lại,... -
Retaining catch
chốt chặn then cài, vấu hãm, -
Retaining clip
cái kẹp, cái định vị, bộ dừng, khoá hãm, -
Retaining contact
công tắc giữ, -
Retaining crib wall
tường chắn đất kiểu rọ (lấp đầy đất), -
Retaining curb wall
tường chắn đất kiểu rọ, -
Retaining dam
đập giữ nước, đập lòng sông, đập nước, ụ chắn, đập giữ nước, -
Retaining device
thiết bị khóa dừng, cơ cấu hãm, -
Retaining dike
bờ trữ nước, đê quây, đê bảo vệ (chống sụt lở), đê trữ nước, đê vây, -
Retaining fee
Danh từ: tiền trả trước cho luật sư, phí ứng trước, tiền trả trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.