- Từ điển Anh - Việt
Retarding
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ khí & công trình
sự làm trễ
Kỹ thuật chung
chậm
- fire-retarding
- chậm bắt lửa
- fire-retarding
- chậm cháy
- flood retarding project
- dự án làm chậm lũ
- retarding acting
- tác dụng làm chậm lũ
- retarding action
- tác dụng làm chậm
- retarding admixture
- phụ gia chậm ninh kết
- retarding agent
- chất làm chậm
- retarding agent
- tác nhân làm chậm
- retarding basin
- vũng làm chậm
- retarding effect
- tác dụng làm chậm lũ (của hồ chứa)
- retarding reservoir
- hồ làm chậm lũ
- retarding setting
- sự đông kết chậm
sự làm chậm
trẻ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Retarding-field
Danh từ: trường trễ, -
Retarding-field oscillator
bộ dao động trường trễ, -
Retarding acting
tác dụng làm chậm lũ, -
Retarding action
tác dụng làm chậm, tác dụng làm trễ, -
Retarding admixture
phụ gia chậm ninh kết, phụ gia giảm tốc, -
Retarding agent
chất làm chậm, tác nhân làm chậm, chất phụ gia hãm, chất kìm hãm, chất hãm, chất làm chậm, -
Retarding basin
vũng làm chậm, -
Retarding disk
đĩa phanh, đĩa hãm, -
Retarding effect
tác dụng làm chậm lũ (của hồ chứa), -
Retarding field
trường hãm, trường giảm tốc, trường giảm tốc, -
Retarding force
lực giảm tốc, lực hãm, -
Retarding ignition
sự đánh lửa chậm, -
Retarding moment
mômen làm trễ, -
Retarding phase
pha trễ, -
Retarding potential
thế giữ, thế giữ, -
Retarding reservoir
hồ cắt đỉnh lũ, hồ làm chậm lũ, hồ chứa làm chậm lũ, -
Retarding setting
sự đông kết chậm, -
Retarding torque
mômen hãm, mô men hãm, mômen quay trễ, -
Retarding voltage
thế hiệu hãm, -
Retardment
/ ri´ta:dmənt /, như retardation, Kỹ thuật chung: sự chậm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.