- Từ điển Anh - Việt
Retentiveness
Nghe phát âmMục lục |
/ri´tentivnis/
Thông dụng
Danh từ
Tình trạng có khả năng nhớ các sự kiện; sự dai, sự lâu (trí nhớ)
Tình trạng có khả năng giữ, tình trạng có khả năng ngăn; sự giữ lại, sự cầm lại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Retentivity
/ ¸ri:ten´tiviti /, Vật lý: độ từ dư, Điện lạnh: độ từ dư (thuật... -
Retenue
Danh từ: sự tự kiềm chế, -
Retest
/ ri´test /, Hóa học & vật liệu: phép thử lại, thí nghiệm lại, Kỹ... -
Retest signal reticulation
tín hiệu chống kiểm chứng lại, tín hiệu chống kiểm nghiệm lại, -
Retest specimen
mẫu thử lại, -
Retesting
thử nghiệm lại, -
Retethelioma
sacom lưới nội mô, -
Rethawing
sự tái tan giá, -
Rethink
/ ri:´θiηk /, Ngoại động từ: suy tính lại, cân nhắc lại, sự suy tính lại, sự cân nhắc lại,... -
Rethought
Động từ: quá khứ và quá khứ phân từ của rethink, -
Rethrash
Ngoại động từ: (nông nghiệp) đập lại rơm, -
Rethread
/ ri:´θred /, Ngoại động từ: (ngành dệt) mắc lại sợi, (kỹ thuật) ren lại, Xây... -
Rethreading
sự ren lại, sự tarô lại, -
Retia
Danh từ, số nhiều: số nhiều củarete, -
Retial
/ ´ri:tiəl /, Y học: thuộc lưới, mạng lưới, -
Retiapathy
bệnh võng mạc, -
Retiarius
Danh từ: (cổ la mã) đấu sĩ mặt mạng lưới, -
Retiary
Tính từ: hình lưới; thuộc lưới (nhện), -
Reticence
/ ['retɪsəns] /, Danh từ: tính trầm lặng, tính ít nói, sự dè dặt, kín đáo (trong lời nói..),... -
Reticent
/ ´retisənt /, Tính từ: kín đáo, dè dặt (trong lời nói..), trầm lặng, ít nói, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.