- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Retiform
Danh từ: hình mạng lưới, hình dạng lưới, -
Retigen
retigen (một dạng bitum), -
Retiling
Danh từ: sự lợp mái lại, -
Retimber
Ngoại động từ: chống lại (hầm lò), chữa lại vì lò, đóng lại trụ gỗ, -
Retimbering
sự chống lại rừng, -
Retime
chỉnh lại thời điểm, tính lại thời gian, định lại giờ, Ngoại động từ: chỉnh lại thời... -
Retin-
hình thái ghép có nghĩa là võng mạc, retinosis, sự thoái hoá võng mạc -
Retina
/ ´retinə /, Danh từ, số nhiều retinas, .retinae: (giải phẫu) màng lưới, võng mạc (mắt),Retina pars ceca
võng mạc phần mù,Retina pars ciliaris
võng mạc phần thể mi,Retina pars iridica
võng mạc phần mống mắt,Retina pars optica
võng mạc phần thị giác,Retina stratum pigmenti
võng mạc lớp sắc tố,Retinacula
Danh từ, số nhiều:,Retinaculum
/ ¸reti´nækjuləm /, Danh từ, số nhiều .retinacula: (động vật học) móc cánh; mấu móc, Y...Retinaculum capsulae articularie coxae
hãm bao khớp chậu,Retinaculum musculorum extensorum pedis
lá dưới củadây chằng vòng trước cổ chán,Retinaculum musculorum extensorum pedis superius
lá trên củadây chằng vòng trước cổ chân,Retinaculum musculorum flexorum pedis
mạc giữ yên cơ gấp bàn chân, dây chằng vòng trong cổ,Retinaculum musculorum peroneorum superius
dây chằng vòng ngoài củacổ chân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.