- Từ điển Anh - Việt
Retroactive implementation
Xem thêm các từ khác
-
Retroactive inhibition
Danh từ: (tâm lý) sự ức chế do những hiểu biết tiếp nhận từ trước, -
Retroactive insurance
bảo hiểm có hiệu lực trở về trước, -
Retroactive payments
sự nhắc trả nợ, sự trả bù, sự trả tiền truy lãnh, trả tiền truy lãnh, -
Retroactive salary increase
sự tăng lương có hiệu lực ngược về trước, sự truy cấp tiền lương, truy lãnh tiền lương, -
Retroactively
Phó từ: có hiệu lực từ một thời điểm trong quá khứ, (pháp lý) có hiệu lực trở về trước,... -
Retroactivity
/ ¸retrouæk´tiviti /, Danh từ: (pháp lý) tính có hiệu lực trở về trước, Kinh... -
Retroauricular lymph node
hạch bạch huyểt chũm, -
Retroauricular lymphnode
hạch bạch huyểt chũm, -
Retrobronchial
sau phế quản, -
Retrobuccal
Tính từ: thuộc đáy-khoang miệng, Y học: (thuộc) phíasau miệng, -
Retrobulbar
Tính từ: sau cầu mắt; sau hành tủy, Y học: 1 . sau cầu não 2. sau... -
Retrobulbar neuritis
viêm thần kinh sau nhãn cầu (viêm thần kinh thị giác), -
Retrobulbar space
khoang sau hành mắt, -
Retrobulbarneuritis
viêm dây thầnkinh sau nhãn cầu, -
Retrocaecal
Tính từ: (giải phẫu) sau ruột tịt, -
Retrocalcaneobursitis
viêm bao hoạt dịch gân gót, -
Retrocardiac
sau tim, -
Retrocardiac space
khoang sau tim, -
Retrocatheterism
thông niệu đạo từ phíasau, -
Retrocecal
sau manh tràng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.