- Từ điển Anh - Việt
Return airduct
Nghe phát âmMục lục |
Cơ khí & công trình
ống dẫn hơi trở lại
Hóa học & vật liệu
ống dẫn khí trở lại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Return an amount paid in excess
hoàn lại số tiền trả lố, trả lại số tiền dư, -
Return an amount paid in excess (to...)
hoàn lại số tiền trả lố, trả lại số tiền dư, -
Return an article
trả lại một món hàng, -
Return an article (to...)
trả lại một món hàng, -
Return bead
gân đường xoi trở lại, -
Return beam vidicon
vidicon có tia trở về, -
Return belt
đai bắt chéo, -
Return bend
đầu nối hình chữ u, uốn cong trở lại, chỗ phân nhánh vòng, ống cong hình chữ u, ống cong hồi lưu, close return bend, ống... -
Return bill
hối phiếu trả lại, -
Return block
khối chuyển hướng, -
Return by gravity
hồi vị nhờ trọng lực (rơ le), -
Return cable
cáp rãnh, điện trả lời, -
Return cagrgo
chuyến hàng về, hàng (chở) chuyến về, -
Return call
gọi lại (điện thoại), sự gọi lại, sự gọi về, -
Return card
phiếu trả lời, -
Return cargo
hàng trở về, hàng chuyển về, chuyến hàng về, hàng (chở) chuyến về, -
Return channel
rãnh trở về, kênh nhận, kênh trở về, -
Return circuit
mạch ngược, mạch về, mạch trở về, -
Return code
mã trở lại, mã trở về, mật mã trả về, mã hồi tiếp, mã trả về, -
Return code register
thanh ghi mã trở về,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.