- Từ điển Anh - Việt
Return movement
Mục lục |
Kỹ thuật chung
hành trình chạy không
hành trình không cắt gọt
hành trình ngược
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Return nosing
rìa nhô trở lại, -
Return of a capital sum
sự hoàn lại (một số) tiền vốn, -
Return of a guarantee
sự hoàn lại một bảo hiểm, -
Return of an unpaid bill to a drawer
sự trả lại một hối phiếu không thanh toán cho người ký phát, -
Return of assets
sự hoàn vốn (tài chính), -
Return of bill to drawer
sự phản hoàn hối phiếu cho người ký phát, sự trả lại hối phiếu cho người ký phát, -
Return of capital
hoàn trả vốn, -
Return of charges
sự miễn thuế (hải quan), trả lại thuế quan, -
Return of content
nội dung trả về, -
Return of credit
tiền lãi tín dụng, -
Return of duties
bản kê chi phí, sự miễn thuế (hải quan), sự trả lại thuế hải quan, -
Return of expenses
bản kê chi phí, sự gởi trả lại hàng, -
Return of goods
sự gửi trả lại hàng, sự hoàn lại bảo đảm, -
Return of guarantee
bản kê khai thu nhập, tờ khai thuế, -
Return of income
bản kê khai thu nhập, sự trả lại tiền vay, tờ khai thuế, -
Return of loans
hoàn lại phí bảo hiểm có trừ bớt, sự trả bớt lại phí bảo hiểm, sự trả lại tiền vay, -
Return of premium
sự hoàn lại phí bảo hiểm có trừ bớt, sự trả bớt lại phí bảo hiểm, trả lại hàng chưa thanh toán tiền, sự thu hồi... -
Return of stroke
hành trình trở về (pit tông), -
Return of the goods for non-payment
trả lại giá trị hối phiếu, trả lại hàng chưa thanh toán tiền, -
Return of the value of the bill
trả lại giá trị hối phiếu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.