- Từ điển Anh - Việt
Return to reference
Xem thêm các từ khác
-
Return to scale
suất sinh lợi theo qui mô, -
Return to sender
sự trả lại người gởi, sự trả lại người gửi, -
Return to service
sự trở lại phục vụ, -
Return to surface
trở lại mặt biển (tàu ngầm), nổi lên, -
Return to the variable factor input
thu nhập từ yếu tố đầu vào khả biến, -
Return to zero
trở về số không, nrz (non-return-to-zero), không trở về số không, rz (return-to-zero recording ), sự ghi trở về số không -
Return trace
đường hồi, -
Return track
đường trở ngược, -
Return travel
hành trình chạy không, hành trình không cắt gọt, hành trình ngược, hành trình ngược, -
Return tunnel
hầm ngược lại, -
Return value
giá sau khi sử dung, giá trị trả về, giá trị sau sử dụng, giá thanh lý, giá trị còn lại, -
Return valve
van hồi lưu, van khóa, van một chiều, -
Return voyage
chuyến hành trình trở về, chuyến về nhà, chuyến tàu về, chuyến về, hành trình về (tàu biển), -
Return voyage charter
thuế tàu khứ hồi, thuê tàu đi và về, khứ hồi, -
Return wall
tường tạo cánh, tường quặt lại, tường trở lại, tường vòng (mố cầu), tường cánh, -
Return water
nước ngược, nước quay ngược lại, nước thu hồi, nước thu lại, nước thải, -
Return water input
nguồn cấp (nước) do nước về, -
Return water pipe
ống tuần hoàn nước, -
Return water temperature
nhiệt độ nước hồi, return water temperature control, điều chỉnh nhiệt độ nước hồi -
Return water temperature control
điều chỉnh nhiệt độ nước hồi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.