- Từ điển Anh - Việt
Reusable scaffold
Xem thêm các từ khác
-
Reusable sounding projectile
máy dò thám-tên lửa hồi được, -
Reusable waste product
sự sử dụng lại, sự tái sinh, -
Reuse
/ ri:´ju:z /, Ngoại động từ: dùng lại, Danh từ: sự dùng lại; sự... -
Reuse factor
hệ số sử dụng lại, hệ số tái sử dụng, -
Reuse of forms
dùng lại ván khuôn, -
Reuse of water
sự dùng lại nước, -
Reused
, -
Reusing
, -
Reussinite
reuxinit (một loại nhựa hóa đá), -
Reuter's index of Commodity Prices
chỉ số giá cả hàng hóa của thông tấn xã reuter, -
Rev
Danh từ: ( (thường) số nhiều) (thông tục) (viết tắt) của revolution of an engine vòng quay của... -
Rev up
rú ga (động cơ), tăng vòng quay, -
Revaccinate
Ngoại động từ: (y học) chủng lại, -
Revaccination
/ ri¸væksi´neiʃən /, danh từ, (y học) sự chủng lại, -
Revalidate
Ngoại động từ: làm cho lại có giá trị, làm cho lại có hiệu lực, gia hạn, triển hạn, -
Revalidation sticker
phiếu đính tái xác nhận hiệu lực, -
Revalorization
/ ri:¸vælərai´zeiʃən /, danh từ, sự khôi phục giá trị tiền tệ (của một nước), -
Revalorization (of currency)
sự định giá lại tiền tệ, sự khôi phục giá trị tiền tệ, sự tái định giá tiền tệ, -
Revalorization of currency
định giá lại tiền tệ, phục giá tiền tệ, revalorization ( ofcurrency ), sự định giá lại tiền tệ -
Revalorize
/ ri:´vælə¸raiz /, ngoại động từ, khôi phục giá trị (của tiền tệ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.