- Từ điển Anh - Việt
Reversed blading
Xem thêm các từ khác
-
Reversed bond test
phép thử mỏi uốn, thí nghiệm gập, -
Reversed coarctation
bệnh không mạch, -
Reversed compression
sự nén biến đổi, -
Reversed cone clutch
khớp ly hợp con ngược, -
Reversed curing
dòng nghịch, dòng ngược chiều, -
Reversed current
dòng điện quay ngược hướng, dòng điện ngược chiều, -
Reversed door
cửa mở ra phía ngoài, -
Reversed field pinch
chỗ thắt trường đảo, sự thắt trường đảo, -
Reversed filter
lớp lọc ngược, thiết bị lọc ngược, -
Reversed flow
dòng ngược, -
Reversed gradient
độ dốc ngược, Địa chất: độ dốc ngược, -
Reversed image
hình (đảo) ngược, ảnh âm, ảnh đảo, ảnh ngược, -
Reversed limb
cánh đảo ngược, -
Reversed load
tải trọng thay đổi ngược chiều, -
Reversed magnetization
sự từ hóa đảo, -
Reversed nozzle
vòi phun ngược, -
Reversed polarity
cực tính ngược, -
Reversed polish notation
ký hiệu hậu tố, ký pháp ba lan nghịch đảo, -
Reversed press
máy in đảo chiều, reversed press felt, phớt máy in đảo chiều -
Reversed press felt
phớt máy in đảo chiều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.