- Từ điển Anh - Việt
Reversed river
Xem thêm các từ khác
-
Reversed scale
thang đo đảo ngược, -
Reversed slope apron
tấm giảm sức dốc lên, -
Reversed stress
ứng suất đổi dấu, -
Reversed tension
sự kéo biến đổi dấu (đối xứng), sự biến đổi dấu (đối xứng), -
Reversed torsion machine
máy thí nghiệm mỏi xoắn, -
Reversed trace
dấu vết nghịch đảo (địa chấn), vạch đảo, vạch ngược, -
Reverser
Danh từ: (vật lý) bộ đối chiếu, bộ đổi chiều, dụng cụ đảo điện, máy đảo điện, cơ... -
Reversibility
/ ri¸və:si´biliti /, Danh từ: tính thuận nghịch, (toán học) tính nghịch được, Toán... -
Reversible
/ ri'və:səbl /, Tính từ: có thể đảo lộn, có thể đảo ngược, có thể lộn lại được, phải... -
Reversible (gear) puller
cảo nhiều răng, -
Reversible Effect
hiệu ứng thuận nghịch, một tác động không tồn tại trong thời gian dài; đặc biệt là các tác động có hại sẽ mất đi... -
Reversible Variable Length Codes (RVLC)
các mã độ dài biến đổi có thể đảo ngược, -
Reversible aerial tramway
đường tàu treo chạy thuận nghịch, -
Reversible booster
máy tăng giảm áp, -
Reversible cell
pin thuận nghịch, ắcqui, pin nạp được, -
Reversible chuck jaw
chấu cặp hai chiều của mâm cặp, -
Reversible counter
bộ đếm thuận nghịch, máy đếm hai chiều, máy đếm thuận nghịch, bộ đếm ngược, counter [reversible counter], bộ đếm (bộ... -
Reversible cycle
chu trình đảo ngược được, chu kỳ thuận nghịch, -
Reversible deformation
sự biến dạng thuận nghịch, biến dạng thuận nghịch, -
Reversible electrolytic process
quá trình điện giải thuận nghịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.