- Từ điển Anh - Việt
Reversible steering
Xem thêm các từ khác
-
Reversible switch
công tắc đổi chiều, -
Reversible thermoelectric heat pump
bơm nhiệt nhiệt đảo chiều, bơm nhiệt nhiệt điện đảo chiều, -
Reversible time step
bước nhảy thời gian thuận nghịch, -
Reversible tooth
răng tháo lắp được, -
Reversible train
đoàn tàu kéo đẩy, -
Reversible transducer
bộ chuyển đổi nghịch thuận, bộ chuyển đổi thuận nghịch, -
Reversible transformation
phép biến đổi thuận nghịch, -
Reversible transit circle
vòng vượt xoay chiều, -
Reversible winch
tời hai chiều, tời thuận nghịch, -
Reversing
Danh từ: sự đảo chiều, sự đảo (hướng quay), sự đảo chiều, sự đổi chiều, sự lùi, sign... -
Reversing-gear lever
đòn đảo chiều, tay gạt lùi, -
Reversing Automatic Document Feeder (RADF)
bộ đẩy tư liệu tự động theo chiều ngược, -
Reversing arrangement
sắp xếp đảo chiều, -
Reversing bath
bể đảo ảnh, dung dịch đảo ảnh, -
Reversing chamber
buồng đảo chiều, -
Reversing clutch
khớp ly hợp thuận nghịch, khớp ly hợp đảo chiều, khớp ly hợp thuận nghịch, -
Reversing commutator
vòng góp đảo điện, -
Reversing contactor
công tắc đảo chiều, -
Reversing drive
sự truyền động đảo chiều, -
Reversing drum switch
công tắc xoay đảo chiều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.