- Từ điển Anh - Việt
Revolutionary innovation
Xem thêm các từ khác
-
Revolutionise
như revolutionize, -
Revolutionism
Danh từ: tính cách mạng; tinh thần cách mạng, -
Revolutionist
/ ¸revə´lu:ʃənist /, danh từ, nhà cách mạng, Từ đồng nghĩa: noun, fanatic , radical , revolutionary... -
Revolutionize
Ngoại động từ: cách mạng hoá, Từ đồng nghĩa: verb, to revolutionize... -
Revolutions Per Minute (RPM)
vòng trên phút, số vòng quay trong một phút, -
Revolutions per minute
số vòng trong 1 phút, số vòng quay mỗi phút, số vòng quay trong 1 phút, -
Revolve
/ ri'vɔlv /, Ngoại động từ: suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại (một việc gì trong trí), làm... -
Revolve on a spindle
quay chung quanh một trục, quay chung quanh một cần trục, quay xung quanh cần trục, -
Revolved
, -
Revolved section
mặt cắt chồng, -
Revolver
/ ri´vɔlvə /, Danh từ: súng lục ổ quay, (kỹ thuật) tang quay, súng lục, draw one's revolver, rút súng... -
Revolver press
máy ép kiểu tang quay, -
Revolver track
rãnh xoay, -
Revolves
, -
Revolving
/ ri'vɔlviη /, Tính từ: quay, xoay vòng, Kỹ thuật chung: đang chạy,... -
Revolving-drum concrete mixer
máy trộn bêtông kiểu trống quay, -
Revolving-drum screen
sàng kiểu trong quay, -
Revolving-type smoke-house
buồng hun khói dạng băng tải, buồng xông khói tự động, -
Revolving armature
phần ứng có chốt xoay, phần ứng xoay, phần ứng quay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.