- Từ điển Anh - Việt
Revolving center
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Revolving chair
ghế xoay, Nghĩa chuyên nghành: xem radio frequency signal, -
Revolving crane
cần cẩu quay, máy trục xoay tròn, -
Revolving credit
Danh từ: tín dụng tuần hoàn (về (tài chính); tín dụng lập tức được bổ sung cho đủ một... -
Revolving credit card
thẻ tín dụng tuần hoàn, thẻ tín dụng tuần hoàn, -
Revolving cylinder
động cơ quay tròn, -
Revolving dead center
mũi tâm quay ụ sau, -
Revolving deck
bàn quay, cầu quay, bàn quay, -
Revolving diaphragm
cái chắn sáng con ngươi xoay, điapham xoay, màng chắn xoay, -
Revolving distributor
máy phun nước xoay tròn, -
Revolving door
Danh từ: cửa quay, cửa quay, cửa quay tròn, cửa xoay tròn, -
Revolving drier
thùng sấy quay, -
Revolving drum screen
sàng quay, -
Revolving feed table
bàn rơvonve cấp liệu, bàn cấp liệu quay, -
Revolving frame
khung quay (của cần cẩu), khung quay của cần cẩu, -
Revolving fund
tiền chu chuyển, quỹ luân lưu, quỹ tuần hoàn, -
Revolving furnace
lò quay, -
Revolving head punch
chày đập rơvonve, máy đập rơvonve, -
Revolving knife
dao quay, -
Revolving letter of credit
thư tín dụng tuần hoàn, hạn ngạch tín dụng chu chuyển, thư tín dụng tuần hoàn, cummulative revolving letter of credit, thư tín... -
Revolving line of credit
hạn ngạch tín dụng chu chuyển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.