- Từ điển Anh - Việt
Reword
Nghe phát âmMục lục |
/,ri:'wə:d/
Thông dụng
Ngoại động từ
Diễn đạt lại, soạn lại, viết lại (bằng những lời khác, dưới hình thức khác)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- render , rephrase , restate , translate , paraphrase
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rewored fossil
hóa đá tái tạo, -
Rework
/ ri:´wə:k /, Kỹ thuật chung: gia công lại, Từ đồng nghĩa: verb, amend... -
Rework a letter
soạn lại một bức thư, viết lại, -
Rework a letter (to...)
phí tổn sửa chữa (những hư hỏng trong sản xuất), -
Rework cost
chi phí sửa chữa, đáp lại điện văn phòng của ông, -
Reworked
được làm lại, -
Reworking
sự chế biến lại, thuốc lá trước khi đóng kiện, sự gia công lại, sự phục hồi, sự sửa chữa, -
Rewritable (e.g. magneto-optical CD)
có thể ghi lại được, ghi lại được, -
Rewrite
/ v. riˈraɪt ; n. ˈriˌraɪt /, Ngoại động từ .rewrote, .rewritten: viết lại, chép lại (dưới... -
Rewriting circuit
mạch ghi lại, -
Rewriting device
thiết bị ghi lại, -
Rex
/ reks /, Danh từ: ( rex) (tiếng latin) nhà vua đang trị vì (nhất là dùng trong các chữ ký trên các... -
Reynard
/ 'renəd, 'reinɑ:d /, Danh từ: con cáo (trong các bài thơ ngụ ngôn), -
Reynier's isolator
rào cách ly reynier, -
Reynold's number
số reynold, roughness reynold's number, số reynold giảm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.