- Từ điển Anh - Việt
Rheonomous system
Xem thêm các từ khác
-
Rheonoous constraint
liên kết không dừng, -
Rheopectic fluid
chất lưu dần tăng nhớt, -
Rheopexy
tính dần tăng nhớt, -
Rheophore
điệncực, -
Rheoscope
động điện nghiệm, điệnnghiệm, điện nghiệm, -
Rheostat
/ ´ri:ə¸stæt /, Danh từ: (điện học) biến trở; hộp số, Toán & tin:... -
Rheostat arm
con chạy của biến trở, -
Rheostat braking
cách hãm của biến trở, -
Rheostat slider
con trượt biến trở, -
Rheostatic
/ ¸ri:ə´stætik /, Kỹ thuật chung: biến trở, rheostatic brake, bộ hãm có biến trở, rheostatic braking,... -
Rheostatic brake
bộ hãm có biến trở, hệ thống hãm điện trở, -
Rheostatic braking
sự hãm bằng biến trở, sự phanh kiểu biến trở, hãm bằng biến trở, sự phanh hộp số, -
Rheostatic control
điều khiển bằng biến trở, -
Rheostatic controller
bộ điểu khiển (kiểu) biến trở, -
Rheostatic regulator
bộ điều chỉnh (dùng) biến trở, -
Rheostosis
chứng dày xương vết sọc, -
Rheostriction
hiệu ứng thắt, chỗ thắt hình trụ, hiệu ứng bóp, -
Rheotachygraphy
(phép) ghi biến lưu điện cơ, -
Rheotan
reotan, -
Rheotaxial growth
sự tạo bán dẫn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.