- Từ điển Anh - Việt
Rhizosphere
Nghe phát âmMục lục |
/´raizou¸sfiə/
Thông dụng
Danh từ
Vùng rễ; bầu rễ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đới rễ cây
Xem thêm các từ khác
-
Rhizotaxis
Danh từ: bộ rễ; sự phân bố rễ, -
Rhizotomy
/ rai´zɔtəmi /, Y học: cắt rễ, -
Rhizqmeningomyelitis
viêm rễ màng tủy - tủy sống, -
Rho
Danh từ: chữ cái thứ 17 của bảng chữ cái hy lạp, -
Rhodamine
/ ´roudə¸mi:n /, Danh từ: rôdamin; chất để nhuộm len, lụa, -
Rhodanate
rodanat, -
Rhodeorhetin
convonvulin, rođeoretin, -
Rhodes-grass
Danh từ: (thực vật học) cỏ mật, -
Rhodinus
rệp hút máu lớn, -
Rhodium
Danh từ: (hoá học) rođi, chất rodi (hóa học), rh, rodi (nguyên tố hóa học, ký hiệu rh), rođi, -
Rhodium (Rh)
rođi, -
Rhodizite
rođizit, -
Rhodochrosite
/ ¸roudou´krousait /, Hóa học & vật liệu: rođocrozit, -
Rhodocyte
hồng cầu, -
Rhododendron
/ ¸roudə´dendrən /, Danh từ: (thực vật học) cây đỗ quyên; một giống cây đỗ quyên, -
Rhodogenesis
sự tái tạo rodopsin, -
Rhodonite
/ ´roudə¸nait /, Danh từ: (khoáng chất) rođonit, Hóa học & vật liệu:... -
Rhodophylaxis
tính bảo vệ sắc tố tíavõng mạc, tính bảo vệ rodopsin, -
Rhodopsin
sắc tố thị giác, -
Rhodotilite
rođotilit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.