- Từ điển Anh - Việt
Rhombic
Nghe phát âmMục lục |
/´rɔmbik/
Thông dụng
Tính từ
Có hình thoi
Chuyên ngành
Toán & tin
có hình quả trám
Kỹ thuật chung
hình thoi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rhombic aerial
ăng ten quả trám, -
Rhombic antenna
ăng ten hình trám, ăng ten hình thoi, ăng ten quả trám, dual rhombic antenna, ăng ten hình trám kép, dual rhombic antenna, ăng ten hình... -
Rhombic avtenna
dây trời hình thoi, dây trời hình trám, -
Rhombic dodecahedron
khối mười hai mặt thoi, -
Rhombocoele
1 . não thất bốn 2. khoang cuối nón tủy sống, -
Rhombohedral
/ ¸rɔmbou´hi:drəl /, Toán & tin: khối hộp thoi, khối sáu mặt thoi, Điện... -
Rhombohedral system
hệ mặt thoi, -
Rhombohedron
/ ¸rɔmbou´hi:drən /, Danh từ: hình hộp mặt thoi, Hóa học & vật liệu:... -
Rhomboid
/ ´rɔmbɔid /, Danh từ: (toán học) hình chữ nhật lệch (hình thoi mà chỉ các cạnh, các góc đối... -
Rhomboid fossa
hố trám não, -
Rhomboid ligament of clavicle
dây chằng sườn-đòn, -
Rhomboid ligament of wrist
dây chằng quay - cổ tay mu bàn tay, -
Rhomboid muscle greater
cơ trám to, -
Rhomboid muscle lesser
cơ trám bé, -
Rhomboid musclegreater
cơ trám to, -
Rhomboid musclelesser
cơ trám bé, -
Rhomboidal
/ rɔm´bɔidl /, Tính từ: có hình thoi, giống hình thoi, như hình thoi (như) rhomboid, Toán... -
Rhomboidal jointing
thớ nứt hình thoi, -
Rhombus
/ ´rɔmbəs /, Danh từ, số nhiều .rhombi, .rhombuses: (toán học) hình thoi, Toán... -
Rhombus array
mạng lưới anten hình thoi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.