- Từ điển Anh - Việt
Rhythmic segmentation
Xem thêm các từ khác
-
Rhythmica nystagmus
rung giật nhãn cầu nhịp nhàng., -
Rhythmical
/ ´riθmikl /, như rhythmic, Từ đồng nghĩa: adjective, cadenced , measured , metrical , rhythmic -
Rhythmical constructional flow line
dây chuyền (xây dựng) nhịp nhàng, -
Rhythmical nystagmus
rung giật nhãn cầu nhịp nhàng, -
Rhythmical repetition
sự lặp lại nhịp nhàng, -
Rhythmical spacing
bước có cự ly nhịp nhàng (đều đặn), -
Rhythmical work
công việc ăn khớp, vận hành nhịp nhàng, -
Rhythmically
Phó từ: có nhịp điệu; nhịp nhàng, -
Rhythmicalnystagmus
rung giật nhãn cầu nhịp nhàng, -
Rhythmicanystagmus
rung giật nhãn cầu nhịp nhàng., -
Rhythmicity
(sự) conhịp nhàng, -
Rhythmics
Danh từ: tiết tấu học, -
Rhythmise
Ngoại động từ: làm cho thành tiết tấu, nhịp nhàng, -
Rhythmist
Danh từ: người am hiểu tiết tấu, -
Rhythmotherapy
liệu pháp nhịp, -
Rhythms
, -
Rhythnnotherapy
liệu pháp nhịp, -
Rhytidectomy
(thủ thuật) cắt vết nhăn da, -
Rhytidoplasty
thủ thuật tạo hình vết nhăn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.