- Từ điển Anh - Việt
Ribbon clay
Xem thêm các từ khác
-
Ribbon conductor
dây dẫn kiểu băng, dây dẫn dẹt, -
Ribbon conveyer
băng tải đai, băng đai, -
Ribbon conveyor
băng tải đai, -
Ribbon development
phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường (ra ngoại ô), Danh từ: sự phát triển xây dựng nhà... -
Ribbon feed mechanism
cơ chế đẩy ruy-băng, -
Ribbon feeding
tiếp liệu bằng băng, -
Ribbon filament lamp
đèn băng, đèn ống, -
Ribbon foundation
móng rải, móng băng, -
Ribbon glazing
băng cửa kính, dãy cửa kính, -
Ribbon gneiss
đá gơ-nai dạng dải, gơnai dạng dải, -
Ribbon guide
cơ bị hướng dẫn ruy-băng, bộ phận dẫn hướng băng (máy ghi), -
Ribbon gut
cuộn catgut, -
Ribbon ice
đá dạng băng, đá dạng dải, ribbon ice generator (maker), máy đá dạng băng, ribbon ice making plant, trạm nước đá dạng băng,... -
Ribbon ice generator
máy làm (nước) đá dạng dải, -
Ribbon ice generator (maker)
máy đá dạng băng, -
Ribbon ice maker
máy làm (nước) đá dạng dải, -
Ribbon ice making plant
thiết bị máy làm (nước) đá dạng dải, trạm nước đá dạng băng, -
Ribbon injection
sự tiêm nhập dạng dải, -
Ribbon iron
sắt dải, -
Ribbon list mechanism
cơ chế nâng ruy-băng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.