- Từ điển Anh - Việt
Rifle-green
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Rifle-grenade
/ ´raifəlgri´neid /, danh từ, (quân sự) lựu đạn bắn bằng súng, -
Rifle-pit
/ ´raifl¸pit /, danh từ, (quân sự) hố nấp bắn (của lính mang súng trường), -
Rifle-range
/ ´raifl¸reindʒ /, danh từ, tầm súng trường (như) rifle-shot, nơi tập bắn súng trường, within rifle-range, trong tầm súng trường -
Rifle-shot
/ ´raifl¸ʃɔt /, danh từ, phát súng trường, tầm đạn súng trường (như) rifle-range, tay bắn súng trường, -
Rifle grip
dụng cụ kẹp có rãnh, -
Rifle microphone
micrô có khía rãnh, micrô điều chỉnh được, -
Rifled
, -
Rifled file
giũa cong, giũa vòng, -
Rifled sheet iron
thép tấm nhám, -
Riflegreen
Tính từ: lục sẫm, Danh từ: màu lục sẫm, -
Rifleman
/ ´raiflmən /, Danh từ, số nhiều riflemen: (quân sự) lính mang súng trường, -
Riflery
Danh từ: những phát súng trường, tài bắn súng trường, -
Riflescope
Danh từ: Ống ngắm lắp ở súng trường, -
Rifling
Danh từ: sự xẻ rãnh nòng súng, hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng, sự đào ngang, -
Rifling cutter
dao cắt rãnh nòng súng, dao cắt rãnh lòng, -
Rifling machine
máy cắt rãnh nòng súng, máy cắt rãnh lòng, -
Rift
/ rift /, Danh từ: Đường nứt, đường rạn, kẽ hở, kẽ nứt, vết nứt.. (ở đất, đá, đồ... -
Rift-sawn timber
gỗ bổ hư, gỗ bổ tư, -
Rift saw
cưa giàn nhiều lưỡi, -
Rift valley
Danh từ: thung lũng được tạo nên do sự lún xuống của vỏ trái đất, thung lũng rifơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.