- Từ điển Anh - Việt
Rigging
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc
Sự truyền lực bằng đòn bẩy
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
truyền động đòn bẩy
Giao thông & vận tải
sự chằng buộc
- standing rigging
- sự chằng buộc dọc
Xây dựng
đồ buộc (dùng để cẩu, neo)
thiết bị được mang
truyền động cần bẩy
Kỹ thuật chung
dây buộc
dây treo
giàn máy khoan
hệ thống ống
phụ tùng
sự lắp ráp
trang bị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rigging device
đồ buộc (để cẩu trục, bốc vác), -
Rigging down
sự hạ dàn khoai, sự tháo dỡ dàn khoan, -
Rigging position
vị trí lắp ráp căn chỉnh (thiết bị bay), -
Rigging screw
khớp nối vít siết chặt, ê tô vấu, bộ căng, tăng đơ, kẹp kiểu vít, bulông xiết, chão, kẹp kiểu vít, dây, ê tô, -
Rigging the market
đầu cơ (thao túng) thị trường chứng khoán, thao túng, chi phối thị trường (chứng khoán), -
Rigging up
sự dựng dàn khoan (kể cả các thiết bị phụ trợ), sự xây lắp thiết bị khoan (kỹ thuật khoan), -
Rigging work
công tác cẩu trục, -
Righ-hand door
cửa mở bên phải, -
Righing moment
mômen chống lật, -
Righlet
Danh từ: ( số nhiều) món tóc quăn dài xoã từ trên đầu xuống, -
Right
/ rait /, Danh từ: Điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi,... -
Right-about
Tính từ: (quân sự) quay nửa vòng bên phải, Danh từ: (quân sự) động... -
Right-adjust
căn lề phải, chỉnh lại, -
Right-adjusted
được căn phải, được chỉnh lại, -
Right-align
chỉnh lại, căn phải, -
Right-aligned
được căn phải, được chỉnh lại, -
Right-and-left
/ ´raitn´left /, tính từ, cả bên phải lẫn bên trái; bằng cả hai tay, danh từ, phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng, (thể... -
Right-and-left-hand chart
biêu đồ tay-trái-tay phải, -
Right-and-left nut
đai ốc càng, -
Right-angle
Danh từ: góc vuông, góc 90 độ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.